• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiá , Jié , Xié
  • Âm hán việt: Giáp Hiệt
  • Nét bút:一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰吉页
  • Thương hiệt:GRMBO (土口一月人)
  • Bảng mã:U+9889
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 颉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giáp, Hiệt). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: bay bổng lên. Chi tiết hơn...

Hiệt

Từ điển phổ thông

  • bay bổng lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* 頡頏

- hiệt hàng [xiéháng] (văn) ① (Chim) bay lên bay xuống, bay liệng;

* ② Xấp xỉ, tương đương, ngang nhau

- Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau