• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
  • Pinyin: é
  • Âm hán việt: Ngạch
  • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰客页
  • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
  • Bảng mã:U+989D
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 额

  • Cách viết khác

    𩓘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 额 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạch). Bộ Hiệt (+9 nét). Tổng 15 nét but (フノフフノ). Từ ghép với : Tóc ngắn che lấp cả trán, Hoàn thành vượt mức kế hoạch, Số lượng theo mức đã định Chi tiết hơn...

Ngạch

Từ điển phổ thông

  • 1. trán (trên đầu)
  • 2. hạn chế số lượng nhất định

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trán

- Tóc ngắn che lấp cả trán

* ② Mức

- Hoàn thành vượt mức kế hoạch

- Số lượng theo mức đã định