• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
  • Pinyin: Mān , Mán
  • Âm hán việt: Man
  • Nét bút:一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰䓣页
  • Thương hiệt:TBMBO (廿月一月人)
  • Bảng mã:U+989F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颟 theo âm hán việt

颟 là gì? (Man). Bộ Hiệt (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Man

Từ điển phổ thông

  • (xem: man han 顢頇,颟顸)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 顢頇man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả

- Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.

Từ ghép với 颟