Các biến thể (Dị thể) của 顰
嚬
矉 頻 𡤉 𨽗 𩖓
颦
Đọc nhanh: 顰 (Tần). Bộ Hiệt 頁 (+15 nét). Tổng 24 nét but (丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨). Ý nghĩa là: nhăn mặt, Nhăn mày, nhíu mày, Dáng nhăn mày, ưu sầu không vui. Chi tiết hơn...
- tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.