Các biến thể (Dị thể) của 颞
顳
Đọc nhanh: 颞 (Nhiếp). Bộ Hiệt 頁 (+10 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一一一フ丶フ丶一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颞 : nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;, nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang). Chi tiết hơn...
- nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;
- nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).