• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Nhiếp
  • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⿱耳双页
  • Thương hiệt:SEMBO (尸水一月人)
  • Bảng mã:U+989E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhiếp). Bộ Hiệt (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Từ ghép với : nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;, nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang). Chi tiết hơn...

Nhiếp

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhiếp nhu 顳顬)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 顳骨

- nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương;

* 顳顬

- nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).