• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
  • Pinyin: Sǎng
  • Âm hán việt: Tảng
  • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰桑页
  • Thương hiệt:EDMBO (水木一月人)
  • Bảng mã:U+98A1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颡

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tảng). Bộ Hiệt (+10 nét). Tổng 16 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Tảng

Từ điển phổ thông

  • trán (trên đầu)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Cái trán

- Lạy rập trán xuống đất (cách lạy của người có tang)