- Tổng số nét:26 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+17 nét)
- Pinyin:
Quán
- Âm hán việt:
Quyền
- Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰雚頁
- Thương hiệt:TGMBC (廿土一月金)
- Bảng mã:U+9874
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 顴
-
Giản thể
颧
-
Cách viết khác
𩪼
Ý nghĩa của từ 顴 theo âm hán việt
顴 là gì? 顴 (Quyền). Bộ Hiệt 頁 (+17 nét). Tổng 26 nét but (一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: xương gò má, Gò má. Từ ghép với 顴 : 觀骨 Xương gò má., “quyền cốt” 顴骨 xương gò má. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Gò má
- “quyền cốt” 顴骨 xương gò má.
Từ ghép với 顴