• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰咢页
  • Thương hiệt:RSMBO (口尸一月人)
  • Bảng mã:U+989A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 颚

  • Cách viết khác

    𩕦 𩖀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ Hiệt (+9 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: hàm, quai hàm. Từ ghép với : Hàm trên, Hàm dưới. Chi tiết hơn...

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • hàm, quai hàm

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm

- Hàm trên

- Hàm dưới.