- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
- Pinyin:
Yán
- Âm hán việt:
Nhan
- Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰彦页
- Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
- Bảng mã:U+989C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 颜
-
Phồn thể
顏
-
Cách viết khác
顔
𦫞
𦫤
𦫨
𩕝
Ý nghĩa của từ 颜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 颜 (Nhan). Bộ Hiệt 頁 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颜 : 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười, 厚顏 Mặt mày dày dạn, 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh), 五顏六色 Lắm màu lắm sắc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mặt, vẻ mặt, mặt mày
- 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười
- 厚顏 Mặt mày dày dạn
- 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh)