• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一フ一ノ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰卢页
  • Thương hiệt:YSMBO (卜尸一月人)
  • Bảng mã:U+9885
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 颅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩔺

Ý nghĩa của từ 颅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô). Bộ Hiệt (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: cái sọ. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • cái sọ