陈胜 chénshèng

Từ hán việt: 【trần thắng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈胜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần thắng). Ý nghĩa là: khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng (Trung Quốc) 。209 (宿) 。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈胜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陈胜 khi là Danh từ

khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng (Trung Quốc) 。中國歷史上第一次大規模農民起義。公元前209年,貧苦農民陳勝、吳廣率戍卒九百人在蘄縣大澤鄉 (今安徽宿縣東南) 起義,迅速得到全國的響應。起義軍建立了自己 的政權,國號張楚。這次起義導致秦王朝的滅亡。也說大澤鄉起義。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈胜

  • - 胜利 shènglì 现在 xiànzài 对于 duìyú 来说 láishuō 遥不可及 yáobùkějí

    - Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.

  • - 数不胜数 shǔbùshèngshǔ 数不完 shùbùwán

    - đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy

  • - 直到 zhídào 宙斯 zhòusī 获胜 huòshèng 赫拉 hèlā zài 一起 yìqǐ

    - Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • - 胜败 shèngbài bīng 家常事 jiāchángshì

    - thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh

  • - yàn 慢而稳 mànérwěn sài 必胜 bìshèng

    - 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 必胜客 bìshèngkè

    - Tôi thích ăn pizza hut.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 战胜 zhànshèng 敌人 dírén

    - Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 他们 tāmen 必胜 bìshèng

    - Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 我们 wǒmen 必胜 bìshèng

    - Chúng ta phải thắng cuộc thi này!

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 战胜 zhànshèng 对手 duìshǒu

    - Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.

  • - 陈兵 chénbīng

    - Bày binh.

  • - 方胜 fāngshèng

    - Khăn vuông.

  • - 胜任 shèngrèn

    - Đảm nhiệm.

  • - 取胜 qǔshèng

    - Giành thắng lợi.

  • - 打胜仗 dǎshèngzhàng

    - Đánh thắng trận.

  • - 好胜心 hàoshèngxīn

    - tính hiếu thắng

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - 真的 zhēnde 这么 zhème xiǎng 战胜 zhànshèng ma

    - Bạn thật sự muốn chiến thắng tôi như vậy sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈胜

Hình ảnh minh họa cho từ 陈胜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈胜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao