Đọc nhanh: 生情 (sinh tình). Ý nghĩa là: Hán Việt: XÚC CẢNH SINH TÌNH tức cảnh sinh tình; cảm xúc trào dâng vì cảnh vật bên ngoài; thấy cảnh sinh tình。受到当前情景的触动而产生某种感情。. Ví dụ : - 本频道提供润滑液计生情趣的最新报价. Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
Ý nghĩa của 生情 khi là Động từ
✪ Hán Việt: XÚC CẢNH SINH TÌNH tức cảnh sinh tình; cảm xúc trào dâng vì cảnh vật bên ngoài; thấy cảnh sinh tình。受到当前情景的触动而产生某种感情。
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生情
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 情节 生动
- tình tiết sinh động.
- 她 的 心情 发生 了 迁变
- Tâm trạng của cô ấy đã thay đổi.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 他 的话 生硬 , 没 感情
- Lời nói của anh ấy rất cứng nhắc, không có cảm xúc.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 情况 突然 发生变化
- Mọi thứ đột ngột thay đổi.
- 生产 情绪
- Hứng thú sản xuất.
- 她 的 表情 非常 生动
- Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
生›