Đọc nhanh: 陈胜吴广起义 (trần thắng ngô quảng khởi nghĩa). Ý nghĩa là: khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng (Trung Quốc).
Ý nghĩa của 陈胜吴广起义 khi là Danh từ
✪ khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng (Trung Quốc)
中国历史上第一次大规模农民起义公元前209年,贫苦农民陈胜、吴广率戍卒九百人在蕲县大泽乡 (今安徽宿县东南) 起义,迅速得到全国的响应起义军建立了自己 的政权,国号张楚这次起义导致秦王朝的灭亡也说大泽乡起义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈胜吴广起义
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 辛亥首 义 ( 指 辛亥革命 时 武昌 首先 起义 )
- cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.
- 整编 起义 部队
- sắp xếp lại biên chế bộ đội khởi nghĩa.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 这 本书 看起来 很 陈旧
- Cuốn sách này trông rất cũ kỹ.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 明朝 末年 , 农民 纷纷 起义 , 扰动 及 于 全国
- cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.
- 激起 广大 人民 群众 的 愤怒
- gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 这种 笑容 看起来 很义
- Nụ cười này trông rất giả tạo.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈胜吴广起义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈胜吴广起义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
吴›
广›
胜›
起›
陈›