• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
  • Pinyin: Chén , Zhèn
  • Âm hán việt: Trần Trận
  • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⻖东
  • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
  • Bảng mã:U+9648
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 陈

  • Cách viết khác

    𢽬 𨊴 𨸬 𨻰 𨼤

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 陈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trần, Trận). Bộ Phụ (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: 3. họ Trần. Từ ghép với : Bày hàng, Giãi bày, Rượu để lâu năm, Đẩy cũ ra mới Chi tiết hơn...

Trần

Từ điển phổ thông

  • 1. xếp đặt, bày biện
  • 2. cũ kỹ, lâu năm
  • 3. họ Trần

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bày, đặt

- Bày hàng

* ② Trình bày, giãi bày, kể

- Giãi bày

* ③ Cũ, để lâu

- Rượu để lâu năm

- Đẩy cũ ra mới