部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Khẩu (口) Nhĩ (耳) Qua (戈)
蕺 là gì? 蕺 (Trấp). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨丨フ一一丨丨一一一フノ丶). Ý nghĩa là: rau giấp cá. Từ ghép với 蕺 : trấp thái [jícài] (Rau) giấp cá. Chi tiết hơn...
- trấp thái [jícài] (Rau) giấp cá.