部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Qua (戈) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 垡
㘺 坺 墢 𡓊
垡 là gì? 垡 (Phiệt, Phạt). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一フノ丶一丨一). Ý nghĩa là: cày vỡ. Từ ghép với 垡 : 深耕晒垡 Cày ải. Chi tiết hơn...
- 耕垡 Cày vỡ
- 深耕晒垡 Cày ải.