Các biến thể (Dị thể) của 俄
𩒰
俄 là gì? 俄 (Nga). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. chốc lát, Chốc lát, Nghiêng, lệch, Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” 俄羅斯 nước Nga (Russian). Từ ghép với 俄 : 俄見 Thoáng trông thấy. Chi tiết hơn...
- nga khoảnh [éqêng] (văn) Trong chốc lát, thoáng chốc;
- nga nhiên [érán] (văn) Bỗng, bỗng chốc, bỗng nhiên;