Các biến thể (Dị thể) của 俄

  • Cách viết khác

    𩒰

Ý nghĩa của từ 俄 theo âm hán việt

俄 là gì? (Nga). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. chốc lát, Chốc lát, Nghiêng, lệch, Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” nước Nga (Russian). Từ ghép với : Thoáng trông thấy. Chi tiết hơn...

Nga

Từ điển phổ thông

  • 1. chốc lát
  • 2. nước Nga [La Tư]

Từ điển Thiều Chửu

  • Chốc lát, như nga khoảnh thoảng tí.
  • Tên nước Nga, gọi đủ là Nga La Tư .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thoáng, chốc lát

- Thoáng trông thấy.

* 俄而nga nhi [é'ér] (văn) Chốc lát thì, chưa mấy chốc thì, một lúc sau thì, thoáng một cái thì

- Chốc sau thì đến quán trọ, khi ấy nơi hướng đông trời cũng đã sáng (Vương Thời Tường). Cv.

* 俄爾nga nhĩ [é'âr] (văn) Như 俄而 [é'ér]

- Chạy theo hướng đông bắc, thoáng chốc thì không còn thấy nữa (Tấn Thư

* 俄頃

- nga khoảnh [éqêng] (văn) Trong chốc lát, thoáng chốc;

* 俄然

- nga nhiên [érán] (văn) Bỗng, bỗng chốc, bỗng nhiên;

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Chốc lát

- “Nga khoảnh phong định vân mặc sắc” (Mao ốc vi thu phong Sở phá ca ) Chốc lát gió yên mây đen như mực.

Trích: “nga khoảnh” khoảnh khắc. Đỗ Phủ

Tính từ
* Nghiêng, lệch

- “Thị viết kí túy, Bất tri kì bưu, Trắc biện chi nga, Lũ vũ ta ta” , , , , , (Tiểu nhã , Tân chi sơ diên ) Ấy là đã say, Chẳng biết lỗi mình, Mũ đội nghiêng ngả, Múa may lắc lư.

Trích: Thi Kinh

Danh từ
* Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” nước Nga (Russian)

Từ ghép với 俄