Các biến thể (Dị thể) của 找
划 爪
找 là gì? 找 (Hoa, Qua, Trảo). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一フノ丶). Ý nghĩa là: Bơi thuyền., Tìm kiếm., Tìm kiếm, Bù vào chỗ thiếu, Thối lại, trả lại. Từ ghép với 找 : 找工作 Tìm việc làm, kiếm việc, 找出路 Tìm lối thoát, 找各種藉口 Tìm đủ mọi cớ, 找錢 Trả lại tiền, 找不開 Không đủ tiền thối lại Chi tiết hơn...