Các biến thể (Dị thể) của 阈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨵨

Ý nghĩa của từ 阈 theo âm hán việt

阈 là gì? (Quắc, Vực). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. ngăn cách, 2. ngăn cách. Từ ghép với : Tầm nhìn Chi tiết hơn...

Âm:

Quắc

Từ điển phổ thông

  • 1. cái ngưỡng cửa
  • 2. ngăn cách

Từ điển phổ thông

  • 1. cái ngưỡng cửa
  • 2. ngăn cách

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn

- Tầm nhìn

Từ ghép với 阈