Các biến thể (Dị thể) của 曦
Ý nghĩa của từ 曦 theo âm hán việt
曦 là gì? 曦 (Hi, Hy). Bộ Nhật 日 (+16 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶). Ý nghĩa là: Ánh sáng mặt trời. Từ ghép với 曦 : 晨曦 Ánh bình minh. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ánh sáng mặt trời
- “Thần hi tại thụ” 晨曦在樹 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.
Trích: Tô Mạn Thù 蘇曼殊
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Ánh mặt trời (ban mai)
Từ ghép với 曦