Các biến thể (Dị thể) của 诚
誠
诚 là gì? 诚 (Thành). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フ一ノフフノ丶). Từ ghép với 诚 : 眞誠 Chân thành, 心意不誠 Lòng dạ không thành thực, 誠者天之道也 Thành thực là đạo của trời (Đại học), 誠有此事 Thật có việc ấy, 誠屬不幸 Thật là không may Chi tiết hơn...