• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Thủ (手) Qua (戈)

  • Pinyin: É
  • Âm hán việt: Nga
  • Nét bút:丶丶一ノ一フ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡我
  • Thương hiệt:EHQI (水竹手戈)
  • Bảng mã:U+6D90
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 涐 theo âm hán việt

涐 là gì? (Nga). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 涐