Các biến thể (Dị thể) của 戎
扔 𠈋 𢍻 𢦦
戎 là gì? 戎 (Nhung). Bộ Qua 戈 (+2 nét). Tổng 6 nét but (一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. đồ binh khí, Mày., Cùng., Xe binh., Binh khí. Từ ghép với 戎 : 投筆從戎 Vứt bút tòng quân, 戎功 Chiến công, 戎機 Cơ mưu quân sự, 戎菽 Giống đậu to, “Tượng viết Chi tiết hơn...