Các biến thể (Dị thể) của 贬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦥘 𦥧 𧴷

Ý nghĩa của từ 贬 theo âm hán việt

贬 là gì? (Biếm). Bộ Bối (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. giáng chức, 3. chê bai. Từ ghép với : Khen chê, Sụt giá, mất giá Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. biếm xuống, giảm xuống
  • 2. giáng chức
  • 3. chê bai

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chê

- Khen chê

* ② Giảm xuống, sụt xuống

- Sụt giá, mất giá

- Hạ thấp

Từ ghép với 贬