部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Thổ (土) Qua (戈) Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 鐡
鐵 铁
鐡 là gì? 鐡 Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一丶ノ一フノ丶). Chi tiết hơn...