Các biến thể (Dị thể) của 鐡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鐡 theo âm hán việt

鐡 là gì? Bộ Kim (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鐡