部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Qua (戈) Nhục (肉)
Các biến thể (Dị thể) của 胾
𡥎 𦙼 𦚚 𦛹
胾 là gì? 胾 (Chí, Truy). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丨フノ丶ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: 1. thái, Thịt đã thái thành miếng. Chi tiết hơn...
- “Tửu chí mãn án, vi tọa tiếu ngữ” 酒胾滿案, 圍坐笑語 (Thanh Phụng 青鳳) Rượu thịt đầy bàn, (người) ngồi quanh cười nói.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異