部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Phiệt (丿) Nguyệt (月) Mịch (冖) Qua (戈)
Các biến thể (Dị thể) của 戞
戛
戞 là gì? 戞 (Kiết). Bộ Qua 戈 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一ノ丨フ一一丶フ一フノ丶). Ý nghĩa là: Cái giáo dài.. Chi tiết hơn...