- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Qua (戈)
- Pinyin:
Sōng
- Âm hán việt:
Tung
Tống
- Nét bút:フノ一一一ノフノ丶
- Hình thái:⿰女戎
- Thương hiệt:VIJ (女戈十)
- Bảng mã:U+5A00
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 娀
Ý nghĩa của từ 娀 theo âm hán việt
娀 là gì? 娀 (Tung, Tống). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Hữu Tung” 有娀 tên một nước thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西 (Trung Quốc), (tên đất). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Hữu Tung” 有娀 tên một nước thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西 (Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 有娀
- Hữu Tung [Yôusong] Tên nước đời cổ (thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).
Từ ghép với 娀