Các biến thể (Dị thể) của 阀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阀 theo âm hán việt

阀 là gì? (Phiệt). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフノ). Từ ghép với : Quân phiệt, Tài phiệt. Xem nghĩa, Van nước, Van an toàn Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tờ ghi công trạng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhân vật, gia đình hoặc nhóm, khối có thế lực, phiệt

- Quân phiệt

- Tài phiệt. Xem nghĩa

* ② (cơ) Van

- Van hơi

- Van nước

- Van an toàn

Từ ghép với 阀