• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mao (毛) Qua (戈)

  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Nhung
  • Nét bút:ノ一一フ一一ノフノ丶
  • Hình thái:⿺毛戎
  • Thương hiệt:HUIJ (竹山戈十)
  • Bảng mã:U+6BE7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毧

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 毧 theo âm hán việt

毧 là gì? (Nhung). Bộ Mao (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: Lông nhỏ, lông tơ, Đồ dệt bằng lông. Từ ghép với : “áp nhung” lông tơ vịt., “lạc đà nhung” đồ dệt bằng lông lạc đà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lông nhỏ, lông mượt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông nhỏ, lông tơ

- “áp nhung” lông tơ vịt.

* Đồ dệt bằng lông

- “lạc đà nhung” đồ dệt bằng lông lạc đà.

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông nhỏ, lông mượt.

Từ ghép với 毧