Các biến thể (Dị thể) của 嚱
-
Cách viết khác
𡃰
-
Giản thể
𰇣
Ý nghĩa của từ 嚱 theo âm hán việt
嚱 là gì? 嚱 (Hi, Hy). Bộ Khẩu 口 (+17 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フ丨ノ). Ý nghĩa là: (tiếng than). Từ ghép với 嚱 : 鳴嚱 Than ôi! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 嚱