• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hổ (虍) Đậu (豆) Qua (戈)

  • Pinyin: Xī , Xì
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口戲
  • Thương hiệt:RYTI (口卜廿戈)
  • Bảng mã:U+56B1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嚱

  • Cách viết khác

    𡃰

  • Giản thể

    𰇣

Ý nghĩa của từ 嚱 theo âm hán việt

嚱 là gì? (Hi, Hy). Bộ Khẩu (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: (tiếng than). Từ ghép với : Than ôi! Chi tiết hơn...

Hy

Từ điển phổ thông

  • (tiếng than)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Thán từ

- Than ôi!

Từ ghép với 嚱