Các biến thể (Dị thể) của 蕆
Ý nghĩa của từ 蕆 theo âm hán việt
蕆 là gì? 蕆 (Siển, Sản, Xiển). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: đủ, xong rồi, Làm xong, giải quyết. Từ ghép với 蕆 : “siển sự” 蕆事 sự việc đã hoàn thành., 蕆事 Hoàn tất công việc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm xong, giải quyết
- “siển sự” 蕆事 sự việc đã hoàn thành.
Từ điển Thiều Chửu
- Ðủ, xong rồi. Sự gì đã xong rồi gọi là siển sự 蕆事.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Hoàn tất, hoàn thành
Từ ghép với 蕆