部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (手) Qua (戈) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鵞
鵝
鵞 là gì? 鵞 (Nga). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノ一丨一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: § Cũng như “nga” 鵝. Chi tiết hơn...