部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhất (一) Tự (自) Qua (戈)
Các biến thể (Dị thể) của 嘎
嘠 尜
嘎 là gì? 嘎 (Ca, Dát, Kiết). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶). Ý nghĩa là: Tiếng kêu của vịt, chim nhạn, Tiếng ngắn mà vang lớn, Ngang, chướng (tính tình. Chi tiết hơn...
- ca ba [gaba] (thanh) Cốp, răng rắc, tách, đốp, đen đét, tanh tách, nổ giòn. Cv. 嘎叭;
- ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
- ..
- ..).