- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Qua (戈)
Phỉ (韭)
- Pinyin:
Xiān
- Âm hán việt:
Thiêm
Tiêm
- Nét bút:フノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女韱
- Thương hiệt:VOIM (女人戈一)
- Bảng mã:U+5B45
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 孅
Ý nghĩa của từ 孅 theo âm hán việt
孅 là gì? 孅 (Thiêm, Tiêm). Bộ Nữ 女 (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶). Ý nghĩa là: nhỏ nhặt. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 孅