Các biến thể (Dị thể) của 瀨

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 瀨 theo âm hán việt

瀨 là gì? (Lại). Bộ Thuỷ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. chảy xiết, 3. sông Lai, Chảy xiết., Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá, Chảy xiết. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước chảy trên cát
  • 2. chảy xiết
  • 3. sông Lai

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước chảy trên cát.
  • Chảy xiết.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá
Động từ
* Chảy xiết

Từ ghép với 瀨