Các biến thể (Dị thể) của 則
则
𠞋 𠟔 𠟭 𠟻 𣉇
則 là gì? 則 (Tắc). Bộ đao 刀 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一一ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: 1. quy tắc, 2. bắt chước, Bắt chước., Khuôn phép, Gương mẫu. Từ ghép với 則 : 以身作則 Lấy mình làm gương, 總則 Quy tắc chung, 細則 Quy tắc cụ thể, 算術四則 Bốn phép tính, 言而爲天下則 Nói ra mà làm khuôn phép cho cả thiên hạ Chi tiết hơn...
- 雨少則旱,多則澇 Mưa ít thì hạn, mưa nhiều thì úng
- 行有餘力,則以學文 Làm được những điều đó rồi mà còn thừa sức thì mới học văn chương
- 内則百姓疾之,外則諸侯叛之 Trong thì trăm họ căm giận, ngoài thì chư hầu làm phản (Tuân tử)
- 學習如逆水行舟,不進則退 Việc học tập cũng giống như thuyền đi nước ngược, không tiến thì là lùi
- 她平時沉默寡言,小組討論則往往滔滔不絕 Cô ấy lúc bình thường im lặng ít nói, nhưng khi thảo luận trong nhóm thì lại thao thao bất tuyệt