Các biến thể (Dị thể) của 聩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦖥 𦗿 𦘃 𦘄

Ý nghĩa của từ 聩 theo âm hán việt

聩 là gì? (Hội). Bộ Nhĩ (+9 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: điếc (tai). Chi tiết hơn...

Âm:

Hội

Từ điển phổ thông

  • điếc (tai)

Từ ghép với 聩