部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhĩ (耳) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 聩
聵
𦖥 𦗿 𦘃 𦘄
聩 là gì? 聩 (Hội). Bộ Nhĩ 耳 (+9 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一一一丨フ一丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: điếc (tai). Chi tiết hơn...