部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (⺈) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 懒
㦨 嬾 孄 孏 𢤿
懶
懒 là gì? 懒 (Lãn, Lại). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. lười, biếng. Chi tiết hơn...