Các biến thể (Dị thể) của 懒

  • Cách viết khác

    𢤿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 懒 theo âm hán việt

懒 là gì? (Lãn, Lại). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. lười, biếng. Chi tiết hơn...

Âm:

Lãn

Từ điển phổ thông

  • 1. lười, biếng
  • 2. uể oải, mệt mỏi

Từ ghép với 懒