Các biến thể (Dị thể) của 偵
-
Giản thể
侦
-
Cách viết khác
貞
遉
𩇜
Ý nghĩa của từ 偵 theo âm hán việt
偵 là gì? 偵 (Trinh). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Điều tra, dò xét. Từ ghép với 偵 : 進行偵柦 Tiến hành điều tra., “trinh thám” 偵探 dò xét. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển Thiều Chửu
- Rình xét, như trinh thám 偵探 dò xét.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét)
- 進行偵柦 Tiến hành điều tra.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Điều tra, dò xét
- “trinh thám” 偵探 dò xét.
Từ ghép với 偵