部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Khẩu (口) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 损
損
𢿃
损 là gì? 损 (Tổn). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: tốn, mất. Chi tiết hơn...