部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 祯
禎
祯 là gì? 祯 (Trinh). Bộ Kỳ 示 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨丶丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: điều tốt lành. Chi tiết hơn...