部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (⺈) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 癞
㾢 𢋷
癩
癞 là gì? 癞 (Lại). Bộ Nạch 疒 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. bệnh hủi, 2. bị hói đầu. Chi tiết hơn...