• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Đãi (歹) Khẩu (口) Bối (贝)

  • Pinyin: Yǔn
  • Âm hán việt: Vẫn
  • Nét bút:一ノフ丶丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰歹员
  • Thương hiệt:MNRBO (一弓口月人)
  • Bảng mã:U+6B92
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殒

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 殒 theo âm hán việt

殒 là gì? (Vẫn). Bộ Ngạt (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. mất, 2. rụng. Chi tiết hơn...

Âm:

Vẫn

Từ điển phổ thông

  • 1. mất
  • 2. rụng

Từ ghép với 殒