部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Khẩu (口) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 殒
殞
隕
殒 là gì? 殒 (Vẫn). Bộ Ngạt 歹 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一ノフ丶丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. mất, 2. rụng. Chi tiết hơn...