Các biến thể (Dị thể) của 贪
貪
贪 là gì? 贪 (Tham). Bộ Bối 貝 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. ăn của đút, 2. tham, ham. Từ ghép với 贪 : 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước, 貪官汙吏 Tham quan ô lại, 貪看書 Ham đọc sách, 貪玩 Mải chơi. Chi tiết hơn...