Các biến thể (Dị thể) của 贪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 贪 theo âm hán việt

贪 là gì? (Tham). Bộ Bối (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. ăn của đút, 2. tham, ham. Từ ghép với : Ăn của đút làm sai phép nước, Tham quan ô lại, Ham đọc sách, Mải chơi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ăn của đút
  • 2. tham, ham

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Ăn của đút lót

- Ăn của đút làm sai phép nước

* ② Tham, tham lam

- Tham quan ô lại

* ③ Ham, thích, mải

- Ham đọc sách

- Mải chơi.

Từ ghép với 贪