部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 财
㒲 𧴶 𧵤 𧸄
財
财 là gì? 财 (Tài). Bộ Bối 貝 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丨フノ丶一丨ノ). Ý nghĩa là: của cải. Từ ghép với 财 : 錢財 Tiền của, của cải, 愛財如命 Coi đồng tiền như mạng sống Chi tiết hơn...
- 錢財 Tiền của, của cải
- 愛財如命 Coi đồng tiền như mạng sống