部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 侦
偵
遉
侦 là gì? 侦 (Trinh). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丨一丨フノ丶). Từ ghép với 侦 : 進行偵柦 Tiến hành điều tra. Chi tiết hơn...
- 進行偵柦 Tiến hành điều tra.