• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻) Bối (贝)

  • Pinyin: Zhēn , Zhēng
  • Âm hán việt: Trinh
  • Nét bút:ノ丨丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻贞
  • Thương hiệt:OYBO (人卜月人)
  • Bảng mã:U+4FA6
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 侦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侦 theo âm hán việt

侦 là gì? (Trinh). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Tiến hành điều tra. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thăm dò, do thám, điều tra

Từ điển Trần Văn Chánh

* Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét)

- Tiến hành điều tra.

Từ ghép với 侦