部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Mộc (木) Khẩu (口) Đao (⺈) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 濑
瀨
瀬
濑 là gì? 濑 (Lai, Lại). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 2. chảy xiết, 3. sông Lai. Chi tiết hơn...