Các biến thể (Dị thể) của 濑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 濑 theo âm hán việt

濑 là gì? (Lai, Lại). Bộ Thuỷ (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 2. chảy xiết, 3. sông Lai. Chi tiết hơn...

Lai
Âm:

Lai

Từ điển phổ thông

  • 1. nước chảy trên cát
  • 2. chảy xiết
  • 3. sông Lai

Từ ghép với 濑