Các biến thể (Dị thể) của 資
恣 𢢾 𣣬 𧷕
资
資 là gì? 資 (Tư). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノフノ丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Tư cấp., Của cải, vốn liếng, Tiền lương, Tiền của tiêu dùng, Bẩm phú, tính chất của trời phú cho. Từ ghép với 資 : “tư bản” 資本 của vốn, “gia tư” 家資 vốn liếng nhà., “công tư” 工資 tiền công., “tư cách” 資格 nhân cách cao quý nhờ công tu học., “tư liệu” 資料. Chi tiết hơn...