Các biến thể (Dị thể) của 溃

  • Cách viết khác

    𤀭 𤃘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 溃 theo âm hán việt

溃 là gì? (Hội). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. vỡ ngang, 2. tan lở, 3. thua trận. Từ ghép với : Mưng mủ. Xem [kuì]., Quân địch tan vỡ, Phá vỡ vòng vây Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. vỡ ngang
  • 2. tan lở
  • 3. thua trận
  • 4. bỏ chạy tán loạn
  • 5. dân bỏ người cai trị trốn đi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Loét, mưng, rữa

- Mưng mủ. Xem [kuì].

* ① Vỡ, tan vỡ

- Vỡ đê

- Quân địch tan vỡ

* ② Phá vỡ, chọc thủng

- Phá vỡ vòng vây

* ③ Loét, lở

- Lở loét

Từ ghép với 溃